Giải vô địch quốc gia Đức mùa 12 [3.1]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Osnabrück | 11 | 15 |
. | TSG 91/09 Lützelsachsen | 5 | 33 |
. | FC Saarbrücken | 4 | 31 |
. | FC Saarbrücken | 3 | 12 |
. | SC Nürnberg #2 | 3 | 25 |
. | FC Saarbrücken | 1 | 6 |
. | Cress | 1 | 9 |
. | TSG 91/09 Lützelsachsen | 1 | 2 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Saarbrücken | 3 | 19 |
. | SC Nürnberg #2 | 1 | 29 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
. | FC Leipzig 23 | 9 | 36 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | TSG 91/09 Lützelsachsen | 7 | 0 |
. | SC Nürnberg #2 | 4 | 25 |
. | SC Nürnberg #2 | 4 | 29 |
. | Dinslaken | 3 | 0 |
. | TSG 91/09 Lützelsachsen | 3 | 2 |
. | FC Saarbrücken | 2 | 19 |
. | SC Nürnberg #2 | 2 | 24 |
. | Cress | 2 | 9 |
. | TSG 91/09 Lützelsachsen | 2 | 0 |
. | SC Nürnberg #2 | 1 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | SC Nürnberg #2 | 1 | 24 |