Giải vô địch quốc gia Đức mùa 15 [3.1]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Knabl | United Friends of RA | 5 | 29 |
. | Ulm #3 | 1 | 31 |
T. Bubu | United Friends of RA | 1 | 25 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Knabl | United Friends of RA | 13 | 29 |
T. Bubu | United Friends of RA | 2 | 25 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Ulm #3 | 10 | 31 |
F. Beckenbauer | Düsseldorf #5 | 3 | 33 |
T. Bubu | United Friends of RA | 3 | 25 |
. | Düsseldorf #5 | 2 | 0 |
. | SC Moers | 2 | 0 |
T. Knabl | United Friends of RA | 2 | 29 |
. | FC Berlin #13 | 1 | 3 |
. | FC OLIMPIJA® | 1 | 4 |
J. Skywalker | United Friends of RA | 1 | 14 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|