Giải vô địch quốc gia Đức mùa 18 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Regnum Croatorum | 14 | 27 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Jaile | SC Oder | 1 | 3 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Wuppertal | 6 | 0 |
N. Kuna | FC Wesel | 6 | 27 |
J. Braune | SC München #3 | 5 | 11 |
J. Toporek | Chemnitz | 4 | 0 |
Y. Oyan | SC Offenbach | 3 | 0 |
. | Dinslaken | 3 | 13 |
. | Regnum Croatorum | 3 | 27 |
R. Özergin | Regnum Croatorum | 3 | 0 |
M. Prokler | SC Oder | 3 | 29 |
P. Shigo | FC München #4 | 2 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
L. čuljak | VfB Leipzig | 1 | 0 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|