Giải vô địch quốc gia Đức mùa 68 [3.1]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
X. Ou | Berlin | 41 | 30 |
M. Milewski | FC Oberhausen | 35 | 31 |
B. Hartz | BFC Viktoria Berlin 1889 | 25 | 32 |
M. Reich | SC Hamburg | 24 | 30 |
W. Goslar | TSG 91/09 Lützelsachsen | 22 | 20 |
K. Erdmann | Berlin | 20 | 29 |
E. Marat | SC Offenbach | 17 | 32 |
S. Gardner | FC Leipzig 23 | 7 | 12 |
T. Antolik | TSG 91/09 Lützelsachsen | 6 | 10 |
J. Szambelan | FC Neubrandenburg | 4 | 29 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Schmitt | TSG 91/09 Lützelsachsen | 7 | 23 |
F. Stamm | BFC Viktoria Berlin 1889 | 4 | 34 |
M. Reich | SC Hamburg | 3 | 30 |
E. Marat | SC Offenbach | 3 | 32 |
K. Erdmann | Berlin | 1 | 29 |
M. Milewski | FC Oberhausen | 1 | 31 |
B. Hartz | BFC Viktoria Berlin 1889 | 1 | 32 |
A. Bahçeli | Bavland FC | 1 | 21 |
B. Kochta | Jena | 1 | 24 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
E. Edema | Bavland FC | 14 | 34 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
U. Osman | Bavland FC | 9 | 23 |
R. Auch | FC Karlsruhe #2 | 7 | 27 |
T. Hazelzet | BFC Viktoria Berlin 1889 | 7 | 1 |
B. Kochta | Jena | 7 | 24 |
O. Weingartner | FC Leipzig 23 | 5 | 1 |
K. Erdmann | Berlin | 5 | 29 |
H. Leiter | Bavland FC | 5 | 32 |
I. Catalactus | FC Karlsruhe #2 | 4 | 22 |
B. Hartz | BFC Viktoria Berlin 1889 | 4 | 32 |
H. Fromme | Bavland FC | 3 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Erdmann | Berlin | 1 | 29 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Goetz | BFC Viktoria Berlin 1889 | 2 | 34 |