Giải vô địch quốc gia Đức mùa 9 [3.1]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Saarbrücken | 16 | 35 |
. | FC Saarbrücken | 15 | 36 |
. | FC Saarbrücken | 2 | 11 |
. | FC Saarbrücken | 2 | 26 |
. | FC Saarbrücken | 1 | 2 |
. | FC Berlin | 1 | 35 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Saarbrücken | 9 | 36 |
. | FC Saarbrücken | 5 | 31 |
. | FC Saarbrücken | 2 | 35 |
. | FC Berlin | 1 | 35 |
. | FC Saarbrücken | 1 | 36 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
. | FC Leipzig 23 | 13 | 33 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Saarbrücken | 8 | 26 |
. | FC Berlin | 5 | 35 |
. | FC Saarbrücken | 4 | 0 |
. | FC Saarbrücken | 3 | 31 |
. | FC Saarbrücken | 2 | 0 |
. | FC Saarbrücken | 2 | 0 |
. | FC Saarbrücken | 2 | 0 |
. | FC Saarbrücken | 2 | 36 |
. | FC Saarbrücken | 1 | 0 |
. | FC Bremen | 1 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|