Giải vô địch quốc gia Djibouti mùa 61 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | DPL XinJiang | 疆湖有约 | 3,713,640 | - |
2 | Djibouti #39 | Đội máy | 0 | - |
3 | Djibouti #27 | Đội máy | 0 | - |
4 | Djibouti City #21 | Đội máy | 0 | - |
5 | Ḏânan #2 | Đội máy | 0 | - |
6 | Djibouti City #10 | Đội máy | 0 | - |
7 | Tadjoura #3 | Đội máy | 0 | - |
8 | Djibouti City #19 | Đội máy | 0 | - |
9 | Tadjoura #2 | Đội máy | 0 | - |
10 | DPL TaiShaner | PLAN CV17:shandong | 5,578,793 | - |
11 | Djibouti #25 | Đội máy | 0 | - |
12 | Djibouti #32 | Đội máy | 0 | - |
13 | Djibouti City #5 | Đội máy | 0 | - |
14 | Djibouti City #6 | Đội máy | 0 | - |
15 | Future Love | 蝙蝠 | 1,633,803 | - |
16 | Djibouti #30 | Đội máy | 0 | - |