Giải vô địch quốc gia Đan Mạch mùa 66 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
E. Bartholin | Hvidovre IF | 7 | 15 |
V. Lončar | FC Andersen | 3 | 13 |
T. Speer | FC Andersen | 1 | 11 |
A. Bourgeois | FC Andersen | 1 | 35 |
N. Andresen | Lyseng | 1 | 23 |
S. de Pinchemont | FC Andersen | 1 | 25 |
M. Kjeldsen | Lyseng | 1 | 31 |
V. Lotuma | Jeverdrengene | 1 | 33 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Nørskov | Tårnby BK | 10 | 27 |
C. Garaicoa | FC Andersen | 9 | 13 |
M. Kjeldsen | Lyseng | 6 | 31 |
T. Speer | FC Andersen | 5 | 11 |
K. Bertelsen | Jeverdrengene | 2 | 6 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
D. Leśko | Allerød BK | 14 | 27 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
N. Andresen | Lyseng | 10 | 23 |
A. Nørskov | Tårnby BK | 8 | 27 |
H. Gissel | Lyseng | 5 | 0 |
J. Lynge | Jeverdrengene | 5 | 0 |
K. Bertelsen | Jeverdrengene | 5 | 6 |
S. Klostergard | FC Andersen | 4 | 3 |
E. Breum | Jeverdrengene | 4 | 0 |
C. Garaicoa | FC Andersen | 4 | 13 |
T. Speer | FC Andersen | 3 | 11 |
M. Kjeldsen | Lyseng | 3 | 31 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Speer | FC Andersen | 1 | 11 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
N. Andresen | Lyseng | 1 | 23 |
S. de Pinchemont | FC Andersen | 1 | 25 |