Giải vô địch quốc gia Dominica mùa 19 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
B. Arnott | FC Mahaut #2 | 1 | 16 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Mgaji | FC Salisbury | 4 | 32 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
. | FC Soufriere #2 | 5 | 36 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Mgaji | FC Salisbury | 9 | 32 |
B. Arnott | FC Mahaut #2 | 1 | 16 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|