Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Dominica mùa 12
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Santo Domingo #2 | 22 | 34 |
. | FC Santiago | 9 | 36 |
. | FC Cotuí | 5 | 23 |
. | FC Santo Domingo | 2 | 12 |
. | FC Santo Domingo #2 | 1 | 16 |
. | FC Santo Domingo #2 | 1 | 27 |
. | FC Santo Domingo #2 | 1 | 30 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC La Romana | 6 | 17 |
. | FC San Pedro de M. | 6 | 30 |
. | FC Santo Domingo #2 | 1 | 18 |
. | FC Santo Domingo | 1 | 12 |
. | FC Santo Domingo #2 | 1 | 32 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC San Pedro de M. | 6 | 30 |
. | FC Santo Domingo #2 | 5 | 18 |
. | FC Santo Domingo #2 | 4 | 27 |
. | FC Santo Domingo #2 | 4 | 30 |
. | FC Santo Domingo | 3 | 12 |
. | FC Santo Domingo | 2 | 10 |
. | FC Santo Domingo | 2 | 12 |
. | FC Santo Domingo #2 | 2 | 32 |
. | FC Santo Domingo #2 | 1 | 1 |
. | FC Santo Domingo #2 | 1 | 8 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Santo Domingo #2 | 1 | 30 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|