Giải vô địch quốc gia Algeria mùa 33
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC El Djelfa | 102 | RSD17 811 190 |
2 | USM Khenchela | 93 | RSD16 239 614 |
3 | FC Constantine | 91 | RSD15 890 375 |
4 | FC Algiers #3 | 73 | RSD12 747 224 |
5 | FC Tbessa | 73 | RSD12 747 224 |
6 | FC Touggourt | 67 | RSD11 699 507 |
7 | FC Ghilizane | 49 | RSD8 556 356 |
8 | FC Algiers #2 | 48 | RSD8 381 736 |
9 | FC Bou Saâda | 42 | RSD7 334 019 |
10 | FC Skikda | 41 | RSD7 159 400 |
11 | FC Khenchla | 40 | RSD6 984 780 |
12 | FC Bordj el Kiffan | 38 | RSD6 635 541 |
13 | FC Lemdiyya | 38 | RSD6 635 541 |
14 | أحلام براقي FC | 28 | RSD4 889 346 |
15 | FC Ech Cheliff #2 | 22 | RSD3 841 629 |
16 | FC Algiers #5 | 16 | RSD2 793 912 |
17 | FC Aïn Oussera | 14 | RSD2 444 673 |
18 | FC Sétif | 10 | RSD1 746 195 |