Giải vô địch quốc gia Algeria mùa 40 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Sétif | 70 | RSD10 441 312 |
2 | FC El Khroub | 65 | RSD9 695 504 |
3 | FC Beskra | 59 | RSD8 800 534 |
4 | FC Ghilizane | 59 | RSD8 800 534 |
5 | FC Barika | 57 | RSD8 502 211 |
6 | FC Lemdiyya | 56 | RSD8 353 050 |
7 | Ain Oulman | 52 | RSD7 756 403 |
8 | mouloudia | 51 | RSD7 607 242 |
9 | FC Algiers #5 | 50 | RSD7 458 080 |
10 | FC Bir el Ater | 50 | RSD7 458 080 |
11 | FC Mecheria | 48 | RSD7 159 757 |
12 | FC Aïn Oussera | 48 | RSD7 159 757 |
13 | FC Sidi bel Abbès | 44 | RSD6 563 110 |
14 | FC Tihert | 35 | RSD5 220 656 |
15 | FC Bordj el Kiffan | 34 | RSD5 071 494 |
16 | FC Aïn el Beïda | 28 | RSD4 176 525 |
17 | FC Khenchla | 27 | RSD4 027 363 |
18 | FC M'Sila | 26 | RSD3 878 202 |