Giải vô địch quốc gia Algeria mùa 41 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Lemdiyya | 75 | RSD11 399 450 |
2 | FC Bir el Ater | 67 | RSD10 183 508 |
3 | FC Barika | 56 | RSD8 511 589 |
4 | FC Aïn Oussera | 54 | RSD8 207 604 |
5 | W R Baghlia | 54 | RSD8 207 604 |
6 | FC Tihert | 52 | RSD7 903 618 |
7 | FC Tbessa | 51 | RSD7 751 626 |
8 | FC Ech Cheliff #2 | 51 | RSD7 751 626 |
9 | FC Sidi bel Abbès | 51 | RSD7 751 626 |
10 | FC Ghilizane | 48 | RSD7 295 648 |
11 | FC Algiers #5 | 47 | RSD7 143 655 |
12 | FC El Eulma | 46 | RSD6 991 662 |
13 | FC Ech Cheliff | 42 | RSD6 383 692 |
14 | FC Bordj el Kiffan | 36 | RSD5 471 736 |
15 | FC Aïn el Beïda | 34 | RSD5 167 751 |
16 | FC M'Sila | 34 | RSD5 167 751 |
17 | FC anami | 26 | RSD3 951 809 |
18 | FC Laghouat | 19 | RSD2 887 861 |