Giải vô địch quốc gia Algeria mùa 42 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Beskra | 69 | RSD10 425 657 |
2 | FC Tbessa | 65 | RSD9 821 271 |
3 | FC Sidi bel Abbès | 62 | RSD9 367 982 |
4 | FC El Khroub | 60 | RSD9 065 789 |
5 | FC Algiers #5 | 59 | RSD8 914 692 |
6 | FC Sétif | 53 | RSD8 008 113 |
7 | FC Aïn Oussera | 51 | RSD7 705 920 |
8 | FC Ghilizane | 47 | RSD7 101 535 |
9 | FC Ech Cheliff | 46 | RSD6 950 438 |
10 | FC Ech Cheliff #2 | 45 | RSD6 799 342 |
11 | FC El Eulma | 41 | RSD6 194 956 |
12 | FC Aïn el Beïda | 41 | RSD6 194 956 |
13 | FC Bordj el Kiffan | 41 | RSD6 194 956 |
14 | FC Tihert | 36 | RSD5 439 473 |
15 | W R Baghlia | 36 | RSD5 439 473 |
16 | FC anami | 34 | RSD5 137 280 |
17 | FC Laghouat | 33 | RSD4 986 184 |
18 | FC M'Sila | 29 | RSD4 381 798 |