Giải vô địch quốc gia Algeria mùa 43 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Tbessa | 95 | RSD14 236 646 |
2 | FC Aïn el Beïda | 69 | RSD10 340 301 |
3 | Ain Oulman | 65 | RSD9 740 863 |
4 | FC Sidi bel Abbès | 64 | RSD9 591 004 |
5 | FC Ech Cheliff #2 | 59 | RSD8 841 706 |
6 | FC Ech Cheliff | 58 | RSD8 691 847 |
7 | FC Algiers #6 | 53 | RSD7 942 550 |
8 | FC Sétif | 52 | RSD7 792 690 |
9 | FC Ghilizane | 49 | RSD7 343 112 |
10 | FC Aïn Oussera | 48 | RSD7 193 253 |
11 | FC Algiers | 47 | RSD7 043 393 |
12 | FC M'Sila | 46 | RSD6 893 534 |
13 | FC Bordj el Kiffan | 39 | RSD5 844 518 |
14 | FC Tihert | 27 | RSD4 046 205 |
15 | mouloudia | 26 | RSD3 896 345 |
16 | FC Messaad #2 | 26 | RSD3 896 345 |
17 | FC Khenchla | 18 | RSD2 697 470 |
18 | FC Mecheria | 14 | RSD2 098 032 |