Giải vô địch quốc gia Algeria mùa 44 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Aïn Oussera | 96 | RSD14 319 514 |
2 | FC Sétif | 60 | RSD8 949 696 |
3 | FC Algiers #6 | 58 | RSD8 651 373 |
4 | FC Ghilizane | 57 | RSD8 502 211 |
5 | FC Algiers | 56 | RSD8 353 050 |
6 | FC El Wad | 56 | RSD8 353 050 |
7 | FC Touggourt | 55 | RSD8 203 888 |
8 | FC Beskra | 55 | RSD8 203 888 |
9 | FC Tihert | 52 | RSD7 756 403 |
10 | FC Bordj el Kiffan | 50 | RSD7 458 080 |
11 | FC Ech Cheliff #2 | 49 | RSD7 308 918 |
12 | FC Messaad #2 | 41 | RSD6 115 626 |
13 | FC M'Sila | 37 | RSD5 518 979 |
14 | FC Ech Cheliff | 37 | RSD5 518 979 |
15 | FC Sidi bel Abbès | 34 | RSD5 071 494 |
16 | W R Baghlia | 30 | RSD4 474 848 |
17 | FC Laghouat | 23 | RSD3 430 717 |
18 | FC anami | 13 | RSD1 939 101 |