Giải vô địch quốc gia Algeria mùa 46
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC El Djelfa | 102 | RSD18 076 723 |
2 | FC Algiers #3 | 96 | RSD17 013 387 |
3 | USM Khenchela | 85 | RSD15 063 936 |
4 | FC Aïn Oussera | 82 | RSD14 532 268 |
5 | FC Mestghanem | 65 | RSD11 519 481 |
6 | FC Constantine | 54 | RSD9 570 030 |
7 | FC Bou Saâda | 53 | RSD9 392 807 |
8 | FC Bir el Ater | 45 | RSD7 975 025 |
9 | FC Tbessa | 44 | RSD7 797 802 |
10 | FC Algiers #6 | 43 | RSD7 620 579 |
11 | FC Aïn el Beïda | 34 | RSD6 025 574 |
12 | FC Lemdiyya | 34 | RSD6 025 574 |
13 | FC Ghilizane | 30 | RSD5 316 683 |
14 | FC El Eulma | 28 | RSD4 962 238 |
15 | FC Messaad | 23 | RSD4 076 124 |
16 | FC Touggourt | 20 | RSD3 544 456 |
17 | FC Barika | 19 | RSD3 367 233 |
18 | FC Algiers #2 | 15 | RSD2 658 342 |