Giải vô địch quốc gia Algeria mùa 48 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC El Wad | 73 | RSD11 161 666 |
2 | FC Lemdiyya | 69 | RSD10 550 068 |
3 | FC Tihert | 66 | RSD10 091 370 |
4 | FC M'Sila | 61 | RSD9 326 872 |
5 | W R Baghlia | 58 | RSD8 868 173 |
6 | FC Laghouat | 57 | RSD8 715 274 |
7 | FC Skikda | 55 | RSD8 409 475 |
8 | FC Sétif | 53 | RSD8 103 676 |
9 | FC Ech Cheliff | 51 | RSD7 797 877 |
10 | FC Barika | 50 | RSD7 644 977 |
11 | FC Sidi bel Abbès | 49 | RSD7 492 077 |
12 | FC anami | 45 | RSD6 880 479 |
13 | FC Algiers #5 | 35 | RSD5 351 484 |
14 | FC Beskra | 34 | RSD5 198 584 |
15 | FC Messaad #2 | 31 | RSD4 739 886 |
16 | FC Bordj el Kiffan | 22 | RSD3 363 790 |
17 | FC Algiers | 19 | RSD2 905 091 |
18 | FC Algiers #2 | 10 | RSD1 528 995 |