Giải vô địch quốc gia Algeria mùa 50
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC El Djelfa | 102 | RSD18 097 477 |
2 | FC Algiers #3 | 93 | RSD16 500 641 |
3 | mouloudia | 90 | RSD15 968 362 |
4 | USM Khenchela | 87 | RSD15 436 084 |
5 | FC Constantine | 67 | RSD11 887 559 |
6 | FC Mestghanem | 52 | RSD9 226 165 |
7 | FC Ghilizane | 45 | RSD7 984 181 |
8 | FC Bir el Ater | 41 | RSD7 274 476 |
9 | FC Messaad | 41 | RSD7 274 476 |
10 | FC Bou Saâda | 39 | RSD6 919 624 |
11 | FC Touggourt | 35 | RSD6 209 919 |
12 | FC Mecheria | 30 | RSD5 322 787 |
13 | FC Ech Cheliff #2 | 30 | RSD5 322 787 |
14 | FC Tbessa | 29 | RSD5 145 361 |
15 | FC El Khroub | 25 | RSD4 435 656 |
16 | FC Algiers #6 | 23 | RSD4 080 804 |
17 | FC Lemdiyya | 21 | RSD3 725 951 |
18 | Kabylie | 21 | RSD3 725 951 |