Giải vô địch quốc gia Algeria mùa 51 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC El Eulma | 80 | RSD12 202 839 |
2 | FC Tihert | 69 | RSD10 524 949 |
3 | FC anami | 68 | RSD10 372 414 |
4 | أحلام براقي FC | 61 | RSD9 304 665 |
5 | FC Skikda | 58 | RSD8 847 059 |
6 | FC Barika | 55 | RSD8 389 452 |
7 | FC M'Sila | 54 | RSD8 236 917 |
8 | FC Algiers #2 | 54 | RSD8 236 917 |
9 | FC Ech Cheliff | 50 | RSD7 626 775 |
10 | FC Sidi bel Abbès | 45 | RSD6 864 097 |
11 | FC Laghouat | 42 | RSD6 406 491 |
12 | FC Beskra | 39 | RSD5 948 884 |
13 | FC Messaad #2 | 38 | RSD5 796 349 |
14 | FC El Wad | 36 | RSD5 491 278 |
15 | FC Bordj el Kiffan | 36 | RSD5 491 278 |
16 | FC Algiers #5 | 33 | RSD5 033 671 |
17 | FC Sétif | 18 | RSD2 745 639 |
18 | FC Algiers | 4 | RSD610 142 |