Giải vô địch quốc gia Algeria mùa 52 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Tihert | 79 | RSD12 481 203 |
2 | أحلام براقي FC | 66 | RSD10 427 334 |
3 | FC Algiers #2 | 64 | RSD10 111 354 |
4 | FC Bordj el Kiffan | 55 | RSD8 689 445 |
5 | FC Barika | 51 | RSD8 057 485 |
6 | FC El Wad | 48 | RSD7 583 516 |
7 | FC M'Sila | 48 | RSD7 583 516 |
8 | FC Skikda | 47 | RSD7 425 526 |
9 | FC Sidi bel Abbès | 44 | RSD6 951 556 |
10 | FC El Khroub | 43 | RSD6 793 566 |
11 | FC Messaad #2 | 42 | RSD6 635 576 |
12 | FC Algiers #5 | 40 | RSD6 319 596 |
13 | FC Laghouat | 38 | RSD6 003 616 |
14 | FC Ech Cheliff | 38 | RSD6 003 616 |
15 | FC Bir el Ater | 36 | RSD5 687 637 |
16 | FC Sétif | 36 | RSD5 687 637 |
17 | FC Beskra | 26 | RSD4 107 738 |
18 | FC Algiers | 10 | RSD1 579 899 |