Giải vô địch quốc gia Algeria mùa 53 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Algiers #2 | 68 | RSD10 796 564 |
2 | FC M'Sila | 62 | RSD9 843 926 |
3 | FC Lemdiyya | 56 | RSD8 891 288 |
4 | FC Messaad #2 | 53 | RSD8 414 969 |
5 | FC Algiers #5 | 51 | RSD8 097 423 |
6 | FC Bordj el Kiffan | 49 | RSD7 779 877 |
7 | FC Sétif | 49 | RSD7 779 877 |
8 | FC El Khroub | 48 | RSD7 621 104 |
9 | FC Skikda | 45 | RSD7 144 785 |
10 | FC Barika | 45 | RSD7 144 785 |
11 | FC Sidi bel Abbès | 45 | RSD7 144 785 |
12 | FC Laghouat | 39 | RSD6 192 147 |
13 | FC Ech Cheliff | 38 | RSD6 033 374 |
14 | FC El Wad | 37 | RSD5 874 601 |
15 | FC Algiers | 34 | RSD5 398 282 |
16 | FC Bir el Ater | 30 | RSD4 763 190 |
17 | FC Touggourt | 29 | RSD4 604 417 |
18 | FC Beskra | 29 | RSD4 604 417 |