Giải vô địch quốc gia Algeria mùa 55 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Barika | 70 | RSD10 924 588 |
2 | FC Lemdiyya | 59 | RSD9 207 867 |
3 | FC El Wad | 58 | RSD9 051 802 |
4 | FC Sidi bel Abbès | 56 | RSD8 739 671 |
5 | FC Bordj el Kiffan | 56 | RSD8 739 671 |
6 | FC Laghouat | 53 | RSD8 271 474 |
7 | FC Bir el Ater | 52 | RSD8 115 408 |
8 | FC Ghilizane | 51 | RSD7 959 343 |
9 | FC Touggourt | 51 | RSD7 959 343 |
10 | FC Algiers #6 | 50 | RSD7 803 277 |
11 | FC Aïn el Beïda | 50 | RSD7 803 277 |
12 | FC Messaad #2 | 40 | RSD6 242 622 |
13 | FC Sétif | 34 | RSD5 306 229 |
14 | FC Ech Cheliff | 32 | RSD4 994 098 |
15 | FC El Khroub | 31 | RSD4 838 032 |
16 | FC Algiers | 30 | RSD4 681 966 |
17 | FC Algiers #5 | 25 | RSD3 901 639 |
18 | FC Beskra | 23 | RSD3 589 508 |