Giải vô địch quốc gia Algeria mùa 58
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC El Djelfa | 102 | RSD18 118 279 |
2 | FC Algiers #3 | 91 | RSD16 164 347 |
3 | FC Aïn Oussera | 88 | RSD15 631 456 |
4 | USM Khenchela | 85 | RSD15 098 566 |
5 | FC Barika | 58 | RSD10 302 551 |
6 | أحلام براقي FC | 58 | RSD10 302 551 |
7 | FC Algiers #2 | 57 | RSD10 124 921 |
8 | FC Tihert | 42 | RSD7 460 468 |
9 | FC El Eulma | 39 | RSD6 927 577 |
10 | FC Aïn el Beïda | 35 | RSD6 217 057 |
11 | FC Lemdiyya | 34 | RSD6 039 426 |
12 | FC Mestghanem | 32 | RSD5 684 166 |
13 | FC M'Sila | 31 | RSD5 506 536 |
14 | FC Skikda | 30 | RSD5 328 906 |
15 | FC Constantine | 27 | RSD4 796 015 |
16 | FC Bordj el Kiffan | 25 | RSD4 440 755 |
17 | FC Touggourt | 18 | RSD3 197 343 |
18 | FC Ech Cheliff #2 | 18 | RSD3 197 343 |