Giải vô địch quốc gia Algeria mùa 61 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Touggourt | 70 | RSD10 884 814 |
2 | FC Ech Cheliff #2 | 67 | RSD10 418 322 |
3 | FC Mecheria | 67 | RSD10 418 322 |
4 | FC Sidi bel Abbès | 64 | RSD9 951 830 |
5 | FC Algiers | 56 | RSD8 707 851 |
6 | FC Barika | 56 | RSD8 707 851 |
7 | FC Khenchla | 54 | RSD8 396 857 |
8 | FC Aïn el Beïda | 50 | RSD7 774 867 |
9 | FC Laghouat | 46 | RSD7 152 878 |
10 | FC Algiers #5 | 45 | RSD6 997 381 |
11 | FC Messaad | 40 | RSD6 219 894 |
12 | FC Ech Cheliff | 37 | RSD5 753 402 |
13 | FC Tbessa | 36 | RSD5 597 904 |
14 | Boudouaou | 35 | RSD5 442 407 |
15 | FC Ghilizane | 34 | RSD5 286 910 |
16 | FC Beskra | 25 | RSD3 887 434 |
17 | FC Bou Saâda | 23 | RSD3 576 439 |
18 | FC Sétif | 19 | RSD2 954 450 |