Giải vô địch quốc gia Algeria mùa 62
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC El Djelfa | 102 | RSD18 900 363 |
2 | FC Algiers #3 | 90 | RSD16 676 791 |
3 | USM Khenchela | 83 | RSD15 379 707 |
4 | FC Aïn Oussera | 76 | RSD14 082 623 |
5 | FC Constantine | 55 | RSD10 191 372 |
6 | FC El Eulma | 45 | RSD8 338 395 |
7 | FC Tihert | 43 | RSD7 967 800 |
8 | أحلام براقي FC | 40 | RSD7 411 907 |
9 | FC M'Sila | 39 | RSD7 226 609 |
10 | FC Bordj el Kiffan | 39 | RSD7 226 609 |
11 | FC Mestghanem | 33 | RSD6 114 823 |
12 | FC Algiers #2 | 32 | RSD5 929 526 |
13 | FC Skikda | 31 | RSD5 744 228 |
14 | FC Algiers #6 | 29 | RSD5 373 633 |
15 | FC Touggourt | 28 | RSD5 188 335 |
16 | FC El Wad | 26 | RSD4 817 740 |
17 | FC Sidi bel Abbès | 22 | RSD4 076 549 |
18 | FC Messaad #2 | 21 | RSD3 891 251 |