Giải vô địch quốc gia Algeria mùa 63
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC El Djelfa | 102 | RSD21 718 583 |
2 | USM Khenchela | 96 | RSD20 441 019 |
3 | FC Algiers #3 | 84 | RSD17 885 892 |
4 | FC Aïn Oussera | 59 | RSD12 562 710 |
5 | أحلام براقي FC | 54 | RSD11 498 073 |
6 | FC Constantine | 53 | RSD11 285 146 |
7 | FC Laghouat | 46 | RSD9 794 655 |
8 | FC Bordj el Kiffan | 41 | RSD8 730 018 |
9 | FC El Eulma | 38 | RSD8 091 237 |
10 | FC M'Sila | 38 | RSD8 091 237 |
11 | FC Sidi bel Abbès | 32 | RSD6 813 673 |
12 | FC Tihert | 31 | RSD6 600 746 |
13 | FC Algiers #2 | 29 | RSD6 174 891 |
14 | FC Algiers #6 | 28 | RSD5 961 964 |
15 | FC Mestghanem | 27 | RSD5 749 037 |
16 | FC Skikda | 24 | RSD5 110 255 |
17 | FC Ech Cheliff #2 | 24 | RSD5 110 255 |
18 | FC Touggourt | 19 | RSD4 045 618 |