Giải vô địch quốc gia Algeria mùa 64 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Touggourt | 73 | RSD12 541 965 |
2 | FC Lemdiyya | 63 | RSD10 823 888 |
3 | FC Mecheria | 62 | RSD10 652 080 |
4 | FC El Khroub | 61 | RSD10 480 272 |
5 | FC Skikda | 57 | RSD9 793 041 |
6 | FC Ech Cheliff | 56 | RSD9 621 234 |
7 | FC Khenchla | 55 | RSD9 449 426 |
8 | FC Barika | 53 | RSD9 105 810 |
9 | FC Messaad | 53 | RSD9 105 810 |
10 | FC Algiers #5 | 52 | RSD8 934 003 |
11 | FC Bir el Ater | 47 | RSD8 074 964 |
12 | FC Tbessa | 45 | RSD7 731 349 |
13 | FC Sétif | 44 | RSD7 559 541 |
14 | FC Messaad #2 | 41 | RSD7 044 118 |
15 | FC Algiers | 40 | RSD6 872 310 |
16 | FC Ghilizane | 31 | RSD5 326 040 |
17 | FC Algiers #7 | 4 | RSD687 231 |
18 | FC Amizour | 1 | RSD171 808 |