Giải vô địch quốc gia Algeria mùa 66
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC El Djelfa | 102 | RSD18 118 279 |
2 | USM Khenchela | 96 | RSD17 052 498 |
3 | FC Algiers #3 | 86 | RSD15 276 196 |
4 | FC Dar el Beïda | 80 | RSD14 210 415 |
5 | FC Aïn Oussera | 64 | RSD11 368 332 |
6 | FC El Khroub | 52 | RSD9 236 770 |
7 | FC Touggourt | 50 | RSD8 881 509 |
8 | FC Constantine | 47 | RSD8 348 619 |
9 | FC M'Sila | 43 | RSD7 638 098 |
10 | أحلام براقي FC | 42 | RSD7 460 468 |
11 | FC Bordj el Kiffan | 40 | RSD7 105 207 |
12 | FC Mestghanem | 32 | RSD5 684 166 |
13 | FC Algiers #2 | 32 | RSD5 684 166 |
14 | FC Sidi bel Abbès | 28 | RSD4 973 645 |
15 | FC Aïn el Beïda | 23 | RSD4 085 494 |
16 | FC Algiers #6 | 20 | RSD3 552 604 |
17 | FC El Eulma | 18 | RSD3 197 343 |
18 | FC Bejaïa | 15 | RSD2 664 453 |