Giải vô địch quốc gia Algeria mùa 68
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC El Djelfa | 102 | RSD18 414 606 |
2 | FC Constantine | 94 | RSD16 970 323 |
3 | USM Khenchela | 91 | RSD16 428 717 |
4 | FC Algiers #3 | 72 | RSD12 998 545 |
5 | FC Dar el Beïda | 70 | RSD12 637 475 |
6 | FC Aïn Oussera | 64 | RSD11 554 263 |
7 | FC Touggourt | 60 | RSD10 832 121 |
8 | FC Bordj el Kiffan | 48 | RSD8 665 697 |
9 | FC Sidi bel Abbès | 43 | RSD7 763 020 |
10 | FC El Khroub | 36 | RSD6 499 273 |
11 | FC Mestghanem | 31 | RSD5 596 596 |
12 | FC Aïn el Beïda | 29 | RSD5 235 525 |
13 | FC Algiers #2 | 26 | RSD4 693 919 |
14 | FC Tbessa | 26 | RSD4 693 919 |
15 | FC M'Sila | 23 | RSD4 152 313 |
16 | FC Messaad | 15 | RSD2 708 030 |
17 | أحلام براقي FC | 14 | RSD2 527 495 |
18 | FC Algiers #5 | 12 | RSD2 166 424 |