Giải vô địch quốc gia Algeria mùa 73 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC M'Sila | 71 | RSD11 286 869 |
2 | FC Ghilizane | 65 | RSD10 333 050 |
3 | FC anami | 64 | RSD10 174 080 |
4 | FC Lemdiyya | 62 | RSD9 856 140 |
5 | FC Aïn Oussera | 62 | RSD9 856 140 |
6 | FC El Wad | 53 | RSD8 425 410 |
7 | FC Tihert | 47 | RSD7 471 590 |
8 | FC Mestghanem | 46 | RSD7 312 620 |
9 | FC El Eulma | 45 | RSD7 153 650 |
10 | FC Touggourt | 40 | RSD6 358 800 |
11 | FC Algiers #5 | 39 | RSD6 199 830 |
12 | FC Algiers #2 | 37 | RSD5 881 890 |
13 | FC Skikda | 34 | RSD5 404 980 |
14 | FC Tbessa | 34 | RSD5 404 980 |
15 | FC Boudouaou | 32 | RSD5 087 040 |
16 | FC Algiers #6 | 31 | RSD4 928 070 |
17 | أحلام براقي FC | 23 | RSD3 656 310 |
18 | FC Messaad | 21 | RSD3 338 370 |