Giải vô địch quốc gia Algeria mùa 75 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Ghilizane | 59 | RSD9 461 401 |
2 | FC Tbessa | 58 | RSD9 301 038 |
3 | FC El Khroub | 56 | RSD8 980 312 |
4 | FC Lemdiyya | 53 | RSD8 499 224 |
5 | FC Algiers #2 | 53 | RSD8 499 224 |
6 | FC Mestghanem | 52 | RSD8 338 861 |
7 | Kabylie | 51 | RSD8 178 499 |
8 | FC Bordj el Kiffan | 48 | RSD7 697 411 |
9 | FC Algiers #5 | 48 | RSD7 697 411 |
10 | FC El Wad | 47 | RSD7 537 048 |
11 | Boudouaou | 46 | RSD7 376 685 |
12 | FC Ech Cheliff | 44 | RSD7 055 960 |
13 | FC Tihert | 39 | RSD6 254 146 |
14 | FC Algiers #6 | 37 | RSD5 933 421 |
15 | FC Bejaïa | 30 | RSD4 810 882 |
16 | FC Skikda | 28 | RSD4 490 156 |
17 | FC Messaad | 26 | RSD4 169 431 |
18 | FC Boudouaou | 24 | RSD3 848 705 |