Giải vô địch quốc gia Estonia mùa 21 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Abbass | Chargers | 1 | 7 |
V. Zhigmontov | FC Tallinn #7 | 1 | 28 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
P. Mitchell | FC Kuressaare | 10 | 36 |
E. Lõhmus | FC Pärnu #2 | 7 | 25 |
V. Zhigmontov | FC Tallinn #7 | 4 | 28 |
N. Klarnetin | FC Haapsalu | 2 | 15 |
H. Põldmäe | Fc Anomaalia | 1 | 1 |
K. Vee | FC Pärnu #2 | 1 | 7 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
V. Zhigmontov | FC Tallinn #7 | 11 | 28 |
P. Mitchell | FC Kuressaare | 6 | 36 |
H. Vare | FC Tallinn #7 | 5 | 0 |
. | Chargers | 5 | 37 |
K. Canbulatoglu | FC Haapsalu | 3 | 6 |
H. Põldmäe | Fc Anomaalia | 3 | 1 |
A. Koort | FC Kuressaare | 3 | 0 |
A. Krikmann | FC Viljandi | 2 | 0 |
C. Seabra | FC Viljandi | 2 | 0 |
A. Paapsi | FC Haapsalu | 2 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
L. Coentrão | FC Viljandi | 1 | 2 |
E. Rajando | FC Tallinn #7 | 1 | 0 |
V. Zhigmontov | FC Tallinn #7 | 1 | 28 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|