Giải vô địch quốc gia Estonia mùa 25 [4.4]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Rašljanin | FC Maardu #2 | 11 | 35 |
T. Huttunen | FC Keila #3 | 7 | 28 |
J. Danovskis | FC Tartu #12 | 4 | 24 |
G. Kovarskiy | FC Narva #2 | 4 | 34 |
K. Ailt | FC Tartu #11 | 3 | 33 |
U. Silavnieks | FC Tartu #12 | 1 | 36 |
E. Čākurs | FC Maardu #2 | 1 | 29 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Kovarskiy | FC Narva #2 | 28 | 34 |
T. Huttunen | FC Keila #3 | 20 | 28 |
K. Ailt | FC Tartu #11 | 13 | 33 |
E. Čākurs | FC Maardu #2 | 8 | 29 |
J. Danovskis | FC Tartu #12 | 4 | 24 |
V. Trumpas | FC Maardu #2 | 1 | 34 |
A. Rašljanin | FC Maardu #2 | 1 | 35 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
P. Capano | FC Maardu #2 | 1 | 36 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Huttunen | FC Keila #3 | 10 | 28 |
G. Kovarskiy | FC Narva #2 | 8 | 34 |
K. Ailt | FC Tartu #11 | 7 | 33 |
E. Čākurs | FC Maardu #2 | 7 | 29 |
J. Danovskis | FC Tartu #12 | 6 | 24 |
R. Maļuhins | FC Maardu #2 | 5 | 21 |
J. Bičevskis | FC Maardu #2 | 4 | 35 |
V. Trumpas | FC Maardu #2 | 2 | 34 |
A. Rašljanin | FC Maardu #2 | 2 | 35 |
U. Silavnieks | FC Tartu #12 | 1 | 36 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Danovskis | FC Tartu #12 | 1 | 24 |
K. Ailt | FC Tartu #11 | 1 | 33 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
V. Trumpas | FC Maardu #2 | 1 | 34 |
U. Silavnieks | FC Tartu #12 | 1 | 36 |