Giải vô địch quốc gia Estonia mùa 26 [3.2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Ceriņš | FC Tartu #7 | 30 | 36 |
H. Mihkelson | FC Tartu #7 | 17 | 33 |
E. Brants | kuressare | 8 | 31 |
V. Pechenin | FC Pärnu | 5 | 14 |
H. Boshigt | FC Kuressaare #3 | 2 | 27 |
H. Haukås | FC Tartu #7 | 1 | 15 |
L. Dzhunkovskiy | kuressare | 1 | 32 |
A. Galitsyn | FC Tartu #7 | 1 | 6 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
E. Brants | kuressare | 16 | 31 |
V. Kaudzītis | FC Kuressaare #3 | 11 | 31 |
A. Ceriņš | FC Tartu #7 | 6 | 36 |
A. Reio | FC Tartu #7 | 1 | 2 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
G. Lipeika | FC Tartu #7 | 19 | 36 |
P. Astrauskas | FC Jõhvi #4 | 2 | 36 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
E. Brants | kuressare | 15 | 31 |
V. Kaudzītis | FC Kuressaare #3 | 10 | 31 |
A. Reio | FC Tartu #7 | 6 | 2 |
A. Galitsyn | FC Tartu #7 | 5 | 6 |
H. Mihkelson | FC Tartu #7 | 5 | 33 |
L. Eisen | FC Pärnu | 3 | 0 |
V. Marisov | FC Pärnu | 2 | 0 |
S. Dubrovin | FC Tartu #7 | 2 | 15 |
H. Boshigt | FC Kuressaare #3 | 2 | 27 |
I. Kulaev | FC Pärnu | 2 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
E. Vareikis | FC Tartu #7 | 1 | 38 |