Giải vô địch quốc gia Estonia mùa 26 [4.3]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Kusler | FC Tallinn #13 | 34 | 27 |
A. Fiļipovs | FC Pärnu #3 | 14 | 34 |
K. Amosov | FC Tallinn #13 | 7 | 16 |
P. Mežsargs | FC Tallinn #13 | 1 | 35 |
R. Prūsiņš | FC Tallinn #13 | 1 | 35 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Fiļipovs | FC Pärnu #3 | 54 | 34 |
K. Amosov | FC Tallinn #13 | 6 | 16 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
A. Inšakovs | FC Tallinn #13 | 7 | 36 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Fiļipovs | FC Pärnu #3 | 6 | 34 |
R. Prūsiņš | FC Tallinn #13 | 4 | 35 |
K. Amosov | FC Tallinn #13 | 3 | 16 |
P. Mežsargs | FC Tallinn #13 | 3 | 35 |
D. Veide | FC Tallinn #13 | 1 | 31 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Amosov | FC Tallinn #13 | 1 | 16 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|