Giải vô địch quốc gia Estonia mùa 29
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Tapa | Đội máy | 0 | - |
2 | FC Kosmos | reica | 9,900,229 | - |
3 | FC Tartu #3 | tulnukas | 9,566,464 | - |
4 | Anonüümsed Alkohoolikud | Kaarel | 7,031,259 | - |
5 | FC Veenus | plarts | 13,242,769 | - |
6 | Dünamo Tallinn | Balthazor | 9,229,559 | - |
7 | FC Pusa | Taavi | 11,278,937 | - |
8 | Fc Anomaalia | d4rkm4l4k | 5,176,816 | - |
9 | FC Tallinn #7 | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Kohtla-Järve #3 | Đội máy | 0 | - |