Giải vô địch quốc gia Estonia mùa 29
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Tapa | Đội máy | 0 | - |
2 | FC Kosmos | reica | 9,915,104 | - |
3 | FC Tartu #3 | tulnukas | 9,634,963 | - |
4 | Anonüümsed Alkohoolikud | Kaarel | 7,150,053 | - |
5 | FC Veenus | plarts | 13,290,722 | - |
6 | Dünamo Tallinn | Balthazor | 9,267,647 | - |
7 | FC Pusa | Taavi | 11,267,901 | - |
8 | Fc Anomaalia | d4rkm4l4k | 5,241,059 | - |
9 | FC Tallinn #7 | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Kohtla-Järve #3 | Đội máy | 0 | - |