Giải vô địch quốc gia Estonia mùa 30
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Tapa | Đội máy | 0 | - |
2 | FC Pusa | Taavi | 11,417,437 | - |
3 | FC Tartu #3 | tulnukas | 9,374,271 | - |
4 | FC Veenus | plarts | 12,975,471 | - |
5 | Anonüümsed Alkohoolikud | Kaarel | 6,587,194 | - |
6 | FC Kosmos | reica | 9,881,892 | - |
7 | Dünamo Tallinn | Balthazor | 8,756,433 | - |
8 | Fc Anomaalia | d4rkm4l4k | 4,906,977 | - |
9 | FC Haapsalu | 夏天 | 8,404,974 | - |
10 | FC Tallinn #7 | Đội máy | 0 | - |