Giải vô địch quốc gia Estonia mùa 55
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Pusa | Taavi | 11,280,707 | - |
2 | FC Veenus | plarts | 13,236,133 | - |
3 | FC Võru | Đội máy | 0 | - |
4 | Anonüümsed Alkohoolikud | Kaarel | 7,043,801 | - |
5 | FC Haapsalu | 夏天 | 8,403,654 | - |
6 | FC Tartu #3 | tulnukas | 9,569,668 | - |
7 | FC Kosmos | reica | 9,899,380 | - |
8 | Chargers | antwonfisher | 7,281,257 | - |
9 | Puka City Strikes Back | onuelver | 7,885,709 | - |
10 | Dünamo Tallinn | Balthazor | 9,232,828 | - |