Giải vô địch quốc gia Ai Cập mùa 12
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 240 trong tổng số 240 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | Sohag FC | 81 | RSD3 763 800 |
2 | FC Diyarb Najm | 81 | RSD3 763 800 |
3 | FC Shubra al-Khaymah #2 | 81 | RSD3 763 800 |
4 | FC Al-Fayyum | 81 | RSD3 763 800 |
5 | FC Alexandria #2 | 60 | RSD2 788 000 |
6 | FC Biyala | 45 | RSD2 091 000 |
7 | FC Mit Ghamr | 36 | RSD1 672 800 |
8 | FC Shibin al-Qanatir | 31 | RSD1 440 467 |
9 | FC Al-Jizah | 30 | RSD1 394 000 |
10 | FC Al-Jizah #2 | 28 | RSD1 301 067 |
11 | FC Shubra al-Khaymah | 28 | RSD1 301 067 |
12 | FC Kafr ash-Shaykh | 25 | RSD1 161 667 |
13 | FC Bani Suwayf | 24 | RSD1 115 200 |
14 | FC Cairo #4 | 23 | RSD1 068 733 |
15 | FC Cairo #3 | 22 | RSD1 022 267 |
16 | FC Tanta | 9 | RSD418 200 |