Giải vô địch quốc gia Ai Cập mùa 28 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 240 trong tổng số 240 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Sawhaj | 69 | RSD10 263 401 |
2 | FC Disuq | 67 | RSD9 965 912 |
3 | FC Alexandria #4 | 64 | RSD9 519 677 |
4 | FC Cairo #6 | 60 | RSD8 924 697 |
5 | FC Cairo #7 | 54 | RSD8 032 227 |
6 | FC Al-Jizah #4 | 49 | RSD7 288 502 |
7 | FC Al-Mahallah al-Kubra #2 | 44 | RSD6 544 778 |
8 | FC Shibin al-Qanatir | 44 | RSD6 544 778 |
9 | FC Qena | 43 | RSD6 396 033 |
10 | FC Cairo #4 | 35 | RSD5 206 073 |
11 | FC Damanhur | 35 | RSD5 206 073 |
12 | FC Idku | 27 | RSD4 016 114 |
13 | FC Cairo | 26 | RSD3 867 369 |
14 | FC Bilbays | 25 | RSD3 718 624 |
15 | FC Shubra al-Khaymah #3 | 22 | RSD3 272 389 |
16 | FC Biyala | 19 | RSD2 826 154 |