Giải vô địch quốc gia Ai Cập mùa 41 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 240 trong tổng số 240 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Cairo #4 | 88 | RSD14 804 430 |
2 | FC Al Jīzah #5 | 85 | RSD14 299 733 |
3 | FC Al-Jizah #2 | 57 | RSD9 589 233 |
4 | FC Ibshaway | 52 | RSD8 748 072 |
5 | FC Awsīm | 52 | RSD8 748 072 |
6 | FC Aswan | 50 | RSD8 411 608 |
7 | FC Alexandria #6 | 41 | RSD6 897 518 |
8 | FC Port Said #2 | 40 | RSD6 729 286 |
9 | FC Al Qūşīyah | 40 | RSD6 729 286 |
10 | FC Al Maḩallah al Kubrá #4 | 37 | RSD6 224 590 |
11 | FC Alexandria #4 | 34 | RSD5 719 893 |
12 | FC Cairo #5 | 28 | RSD4 710 500 |
13 | FC Cairo #12 | 25 | RSD4 205 804 |
14 | FC Al-'Arish | 19 | RSD3 196 411 |
15 | FC Al Jīzah #6 | 15 | RSD2 523 482 |
16 | FC Luxor | 14 | RSD2 355 250 |