Giải vô địch quốc gia Ai Cập mùa 42
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
1 | FC Al-Fayyum | Jady | 13,020,663 | - |
2 | FC Diyarb Najm | Peti | 4,351,251 | - |
3 | FC Mallawi | Đội máy | 1,610,082 | - |
4 | Sohag FC | kemo | 6,711,956 | - |
5 | FC Al Jīzah #5 | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Shubra al-Khaymah #2 | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Cairo #4 | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Tanta | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Al-Jizah | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Al Minyā #3 | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Al Manşūrah | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Qinā | Đội máy | 0 | - |
13 | الزمالك | الهيثم | 1,247,616 | - |
14 | FC Alexandria #7 | Đội máy | 321,998 | - |
15 | FC Ibshaway | Đội máy | 0 | - |
16 | FC Cairo #11 | Đội máy | 0 | - |