Giải vô địch quốc gia Ai Cập mùa 46
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
1 | FC Al-Fayyum | Jady | 13,035,540 | - |
2 | Sohag FC | kemo | 6,700,605 | - |
3 | FC Diyarb Najm | Peti | 4,351,530 | - |
4 | FC Shubra al-Khaymah #2 | Đội máy | 0 | - |
5 | FC Tanta | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Cairo #4 | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Mallawi | Đội máy | 1,610,082 | - |
8 | FC Al Jīzah #5 | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Al Minyā #3 | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Luxor | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Al-Jizah | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Al Jīzah #6 | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Toukh | Đội máy | 0 | - |
14 | الزمالك | الهيثم | 1,242,145 | - |
15 | FC Cairo #11 | Đội máy | 0 | - |
16 | FC Alexandria #7 | Đội máy | 321,998 | - |