Giải vô địch quốc gia Ai Cập mùa 46 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 240 trong tổng số 240 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Cairo #6 | 70 | RSD11 934 913 |
2 | FC Shibīn al Kawm | 62 | RSD10 570 923 |
3 | FC Port Said #2 | 62 | RSD10 570 923 |
4 | FC Al Maḩallah al Kubrá #4 | 54 | RSD9 206 933 |
5 | FC Al Qūşīyah | 47 | RSD8 013 441 |
6 | FC Al-Jizah #2 | 47 | RSD8 013 441 |
7 | FC Sawhaj | 46 | RSD7 842 943 |
8 | FC Aswan | 45 | RSD7 672 444 |
9 | FC Qinā | 44 | RSD7 501 945 |
10 | FC Al Manşūrah | 43 | RSD7 331 446 |
11 | FC Alexandria #4 | 42 | RSD7 160 948 |
12 | FC Awsīm | 38 | RSD6 478 953 |
13 | FC Al-'Arish | 34 | RSD5 796 958 |
14 | FC Hihyā | 17 | RSD2 898 479 |
15 | FC Alexandria #6 | 14 | RSD2 386 983 |
16 | FC Cairo #14 | 3 | RSD511 496 |