Giải vô địch quốc gia Ai Cập mùa 55
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Al-Fayyum | Jady | 13,035,844 | - |
2 | Sohag FC | kemo | 6,700,605 | - |
3 | FC Diyarb Najm | Peti | 4,353,594 | - |
4 | FC Mallawi | Đội máy | 1,610,082 | - |
5 | FC Shubra al-Khaymah #2 | Đội máy | 0 | - |
6 | الزمالك | الهيثم | 1,242,349 | - |
7 | FC Luxor | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Al Jīzah #5 | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Tanta | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Al Maḩallah al Kubrá #4 | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Shibīn al Kawm | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Cairo #14 | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Al Minyā #3 | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Alexandria #6 | Đội máy | 259,355 | - |
15 | FC Al Manşūrah | Đội máy | 0 | - |
16 | FC Cairo #11 | Đội máy | 0 | - |