Giải vô địch quốc gia Ai Cập mùa 60
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Al-Fayyum | Jady | 13,024,333 | - |
2 | FC Diyarb Najm | Peti | 4,352,288 | - |
3 | FC Mallawi | Đội máy | 1,610,082 | - |
4 | Sohag FC | kemo | 6,711,967 | - |
5 | الزمالك | الهيثم | 1,247,611 | - |
6 | FC Shubra al-Khaymah #2 | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Al Jīzah #5 | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Al Maḩallah al Kubrá #4 | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Hihyā | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Cairo #14 | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Shibīn al Kawm | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Tanta | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Awsīm | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Qinā | Đội máy | 0 | - |
15 | FC Al Jīzah #6 | Đội máy | 0 | - |
16 | FC Cairo #6 | Đội máy | 0 | - |