Giải vô địch quốc gia Ai Cập mùa 61 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 240 trong tổng số 240 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Alexandria #6 | 80 | RSD15 535 985 |
2 | FC Al-Jizah #2 | 60 | RSD11 651 989 |
3 | FC Al-Jizah | 54 | RSD10 486 790 |
4 | FC Alexandria #4 | 54 | RSD10 486 790 |
5 | FC Cairo #6 | 54 | RSD10 486 790 |
6 | FC Al-'Arish | 46 | RSD8 933 192 |
7 | FC Cairo #4 | 45 | RSD8 738 992 |
8 | FC Luxor | 40 | RSD7 767 993 |
9 | FC Al Qūşīyah | 37 | RSD7 185 393 |
10 | FC Sawhaj | 36 | RSD6 991 193 |
11 | FC Port Said #2 | 33 | RSD6 408 594 |
12 | FC Cairo #11 | 32 | RSD6 214 394 |
13 | FC Alexandria #7 | 28 | RSD5 437 595 |
14 | FC Al Minyā #3 | 26 | RSD5 049 195 |
15 | FC Al Manşūrah | 17 | RSD3 301 397 |
16 | FC Toukh | 17 | RSD3 301 397 |