Giải vô địch quốc gia Ai Cập mùa 63 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 240 trong tổng số 240 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Al Jīzah #6 | 71 | RSD14 286 816 |
2 | FC Al Maḩallah al Kubrá #4 | 55 | RSD11 067 252 |
3 | FC Cairo #4 | 55 | RSD11 067 252 |
4 | FC Al-Jizah | 52 | RSD10 463 584 |
5 | FC Alexandria #4 | 52 | RSD10 463 584 |
6 | FC Al-'Arish | 44 | RSD8 853 802 |
7 | FC Port Said #2 | 41 | RSD8 250 133 |
8 | FC Sawhaj | 40 | RSD8 048 911 |
9 | FC Shibīn al Kawm | 38 | RSD7 646 465 |
10 | FC Alexandria #7 | 37 | RSD7 445 242 |
11 | FC Al Minyā #3 | 32 | RSD6 439 129 |
12 | FC Al Manşūrah | 26 | RSD5 231 792 |
13 | FC Al Qūşīyah | 25 | RSD5 030 569 |
14 | FC Cairo #11 | 25 | RSD5 030 569 |
15 | FC Qinā | 23 | RSD4 628 124 |
16 | FC Toukh | 20 | RSD4 024 455 |