Giải vô địch quốc gia Ai Cập mùa 66 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 240 trong tổng số 240 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Al Fayyūm #2 | 53 | RSD9 118 335 |
2 | FC Al Khārijah | 52 | RSD8 946 291 |
3 | FC Damanhūr #4 | 52 | RSD8 946 291 |
4 | FC Fāraskūr | 52 | RSD8 946 291 |
5 | FC Al Jīzah #14 | 46 | RSD7 914 027 |
6 | FC Banhā #3 | 46 | RSD7 914 027 |
7 | FC Abū Qurqāş | 45 | RSD7 741 983 |
8 | FC Alexandria #13 | 45 | RSD7 741 983 |
9 | FC Port Said #4 | 42 | RSD7 225 851 |
10 | FC Cairo #20 | 38 | RSD6 537 674 |
11 | FC Al Jīzah #13 | 37 | RSD6 365 630 |
12 | FC Cairo #21 | 36 | RSD6 193 586 |
13 | FC Al Qūşīyah #2 | 33 | RSD5 677 454 |
14 | FC Al Jīzah #12 | 30 | RSD5 161 322 |
15 | FC Tanda #2 | 28 | RSD4 817 234 |
16 | FC Cairo #19 | 27 | RSD4 645 190 |