Giải vô địch quốc gia Ai Cập mùa 68 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 240 trong tổng số 240 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Damanhūr #4 | 62 | RSD10 445 823 |
2 | FC Abū Qurqāş | 61 | RSD10 277 342 |
3 | FC Al Jīzah #13 | 57 | RSD9 603 418 |
4 | FC Alexandria #13 | 49 | RSD8 255 570 |
5 | FC Cairo #19 | 47 | RSD7 918 608 |
6 | FC Al Jīzah #14 | 47 | RSD7 918 608 |
7 | FC Al Khārijah | 44 | RSD7 413 165 |
8 | FC Fāraskūr | 43 | RSD7 244 684 |
9 | FC Al Jīzah #12 | 38 | RSD6 402 279 |
10 | FC Cairo #21 | 37 | RSD6 233 798 |
11 | FC Cairo #20 | 36 | RSD6 065 317 |
12 | FC Al Fayyūm #2 | 36 | RSD6 065 317 |
13 | FC Al Qūşīyah #2 | 36 | RSD6 065 317 |
14 | FC Banhā #3 | 35 | RSD5 896 836 |
15 | FC Port Said #4 | 28 | RSD4 717 468 |
16 | FC Tanda #2 | 20 | RSD3 369 620 |